Kết quả tra cứu ngữ pháp của 易きにつく
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N4
おきに
Cứ cách
N3
について
Về...
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...