易きにつく
やすきにつく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Chọn cách dễ
彼
はいつも
易
きについて、
難
しい
仕事
を
避
ける
傾向
がある。
Anh ấy luôn chọn cách dễ và có xu hướng tránh những công việc khó khăn.

Bảng chia động từ của 易きにつく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 易きにつく/やすきにつくく |
Quá khứ (た) | 易きについた |
Phủ định (未然) | 易きにつかない |
Lịch sự (丁寧) | 易きにつきます |
te (て) | 易きについて |
Khả năng (可能) | 易きにつける |
Thụ động (受身) | 易きにつかれる |
Sai khiến (使役) | 易きにつかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 易きにつく |
Điều kiện (条件) | 易きにつけば |
Mệnh lệnh (命令) | 易きにつけ |
Ý chí (意向) | 易きにつこう |
Cấm chỉ(禁止) | 易きにつくな |