Kết quả tra cứu ngữ pháp của 星のうつわ
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
Kết luận
~というわけだ
~Có nghĩa là…
N3
わざわざ
Cất công
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)