Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 星のうつわ
七つの星 ななつのほし
Sao Bắc Đẩu
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
一つ星 ひとつぼし
sao hôm; sao mai.
三つ星 みつぼし
3 sao
七つ星 ななつぼし
family crest representing the seven luminaries (with one central circle surrounded by six other circles)
春の星 はるのほし
sao trong đêm xuân
ダビデの星 ダビデのほし ダヴィデのほし
ngôi sao David
星まつり ほしまつり
lễ hội Tanabata, lễ hội sao