Kết quả tra cứu ngữ pháp của 星の流れる果て
N3
その結果
Kết quả là
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N4
Yêu cầu
てくれる
Xin vui lòng, hãy...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...