Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
流れ星 ながれぼし
sao băng
流星 りゅうせい
成れの果て なれのはて
the mere shadow of one's former self, the ruin of what one once was
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
荒れ果てる あれはてる
hoang phế; hoang vu; hoang tàn
暮れ果てる くれはてる
hết một ngày
枯れ果てる かれはてる
khô héo