Kết quả tra cứu ngữ pháp của 星は光りぬ
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N5
は~より
Hơn...
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N4
Diễn tả
...はむりだ...
...Là không thể được
N2
Mệnh lệnh
... ばかりは
Chỉ...cho ..., riêng ... thì...
N3
わりには
Tuy... nhưng/So với... thì...
N1
Giới hạn, cực hạn
~ は...なり
~Theo cách (hết khả năng của...)
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý