Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 星は光りぬ
ぬりこ星 ぬりこぼし
Chinese "Willow" constellation (one of the 28 mansions)
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
変光星 へんこうせい
ngôi sao biến
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
ケフェイド変光星 ケフェイドへんこうせい
biến quang cepheid
散光星雲 さんこうせいうん
tinh vân khuyếch tán ánh sáng