Kết quả tra cứu ngữ pháp của 星よ嘆くな 勝利の男
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N3
Tỉ dụ, ví von
のような
Giống như, hình như
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
なくともよい
Không cần phải
N5
Nhấn mạnh về mức độ
よく
Kĩ, tốt, giỏi
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N3
Chỉ trích
よく(も)
Sao anh dám...
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N3
Ngạc nhiên
よく(も)
Không ngờ..., mà vẫn...
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N3
Cảm thán
よく(ぞ)
Thật quý hóa, cảm ơn