Các từ liên quan tới 星よ嘆くな 勝利の男
勝利又勝利 しょうりまたしょうり
chiến thắng sau khi chiến thắng
勝利 しょうり
thắng lợi; chiến thắng.
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
男勝り おとこまさり
đầy tinh thần; sinh động, linh hoạt; hăng say; mạnh mẽ; dũng cảm, anh dũng, có tinh thần (vui vẻ, tự hào...)
男冥利 おとこみょうり
vận may tốt để đã được mang giống đực
勝ち星 かちぼし
(sự dấu hiệu chỉ báo) chiến thắng
勝利者 しょうりしゃ
người chiến thắng.
大勝利 だいしょうり
chiến thắng lớn