Kết quả tra cứu ngữ pháp của 星をめざして
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...
N3
わざわざ
Cất công
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N3
Vô can
いざしらず
Không biết ... thì sao ...