Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 星をめざして
座を占める ざをしめる
ngồi
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
tool for extracting rice from bag for sampling
王座を占める おうざをしめる
to occupy the throne, to sit on the royal throne
buồn rầu; đau khổ.
心を籠めて こころをこめて こころをかごめて
toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ; hết lòng
日を改めて ひをあらためて
một ngày khác
口を極めて くちをきわめて
cực lực, hết lời (khen, chê)