Kết quả tra cứu ngữ pháp của 星を継ぐもの
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
~ものを
~Vậy mà
N1
Coi như
…ものを
Gía mà, nếu mà....thì đã
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N4
Thời điểm
もうすぐ
Sắp... (làm gì, diễn ra điều gì)
N3
Khoảng thời gian ngắn
すぐにでも
Ngay bây giờ, ngay lập tức
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
ぐるみ
Toàn thể
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức