Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 星を継ぐもの
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
話の穂を継ぐ はなしのほをつぐ
tiếp tục câu chuyện
後を継ぐ あとをつぐ
 tiếp quản
家を継ぐ いえをつぐ
kế nghiệp gia đình
息を継ぐ いきをつぐ
to take a breath, to pause for a breath, to catch one's breath
言葉を継ぐ ことばをつぐ
để tiếp tục (để nói)
継ぐ つぐ
thừa kế; thừa hưởng; kế thừa.
もぐもぐ もごもご
lải nhải; ca cẩm; làu nhàu; nhai.