Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
家を継ぐ いえをつぐ
kế nghiệp gia đình
後を継ぐ あとをつぐ
 tiếp quản
息を継ぐ いきをつぐ
hít vào; lấy hơi
話の穂を継ぐ はなしのほをつぐ
tiếp tục câu chuyện
継ぐ つぐ
thừa kế; thừa hưởng; kế thừa.
言葉を継ぐ ことばをつぐ
để tiếp tục (để nói)
衛星中継 えいせいちゅうけい
sự tiếp sóng qua vệ tinh