Kết quả tra cứu ngữ pháp của 星空への旅立ち (コーリング・オキュパンツ)
N2
に先立って
Trước khi
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N5
に/へ
Đến/Tới (Đích đến/Phương hướng)
N3
Khoảng thời gian ngắn
そのうち
Chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc nữa
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với