Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旅立ち たびだち
lên dường, xuất phát, đi...
空の旅 そらのたび
du lịch hàng không
旅の空 たびのそら
ra khỏi từ nhà
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
星空 ほしぞら
bầu trời sao; đầy sao
旅立つ たびだつ
khởi hành; chuẩn bị hành trình
空挺旅団 くうていりょだん
lữ đoàn máy bay