Kết quả tra cứu ngữ pháp của 映像研には手を出すな!
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N1
~ないではすまない / ずにはすまない
~Không thể không làm gì đó, buộc phải làm
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...