Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
映像 えいぞう
hình ảnh
手を出す てをだす
Nhúng tay vào việc người khác
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
映研 えいけん
việc nghiên cứu phim
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
スロー映像 スローえいぞう
chuyển động chậm (clip, hình ảnh, v.v.)
生映像 せいえいぞう
video sống