Kết quả tra cứu ngữ pháp của 春が来てぼくら
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
以来
Kể từ khi
N1
がてら
Nhân tiện
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N4
ながら
Vừa... vừa...
N3
Đánh giá
いくら…からといっても
Dẫu ... thế nào đi nữa
N5
Liệt kê
くて
Vừa... vừa
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra