Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 春が来てぼくら
来春 らいしゅん らいはる
mùa xuân năm sau, mùa xuân tới
squelching
春めく はるめく
trời trở tiết sang xuân, chớm xuân
行く春 ゆくはる いくはる
mùa xuân sắp qua đi, cuối xuân
来立て きたて らいだて
người mới đến
来がけ きがけ
on the way here
てぼ てぼ
rổ, rá lọc
sự ngu dại, sự ngu đần, sự đần độn, sự ngớ ngẩn, trạng thái ngẩn người, trạng thái ngây ra, trạng thái mụ đi