Kết quả tra cứu ngữ pháp của 春が来るのかな、春
N2
以来
Kể từ khi
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N1
Khuynh hướng
~がかる
~Gần với, nghiêng về...
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N4
のが~です
Thì...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên