Các từ liên quan tới 春が来るのかな、春
来春 らいしゅん らいはる
mùa xuân năm sau, mùa xuân tới
春 はる
mùa xuân
春の山 はるのやま
ngọn núi vào mùa xuân
春の川 はるのかわ
dòng sông vào mùa xuân
春の雲 はるのくも
mây mùa xuân
春の夜 はるのよ
đêm xuân
アラブの春 アラブのはる
Mùa xuân Ả Rập (làn sóng cách mạng với các cuộc nổi dậy, diễu hành và biểu tình phản đối chưa có tiền lệ tại các quốc gia ở thế giới Ả Rập)
春の色 はるのいろ
sắc xuân