Kết quả tra cứu ngữ pháp của 春にして君を離れ
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...
N2
Diễn tả
いずれにしても
Đằng nào thì cũng
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それに) ...
Vừa …vừa… hơn nữa
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...