Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 春にして君を離れ
離れて はなれて
cách xa.
離れ離れになる はなればなれになる
để được giải tán; để được phân ra
離れ離れ はなればなれ かれがれ
riêng rẽ, riêng biệt, tách biệt nhau, chia lìa nhau, xa cách nhau
を境にして をさかにして
Từ khi(danh giới giữa 2 sự việc)
を元にして をもとにして
dựa trên, được xây dựng trên, làm từ
手を離れる てをはなれる
buông tay
場を離れる ばをはなれる
rời khỏi hiện trường
離れ はなれ ばなれ
cách rời, tách biệt, trở nên độc lập, xa lánh