Kết quả tra cứu ngữ pháp của 春の風を君に…
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N1
~ものを
~Vậy mà
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N1
Coi như
…ものを
Gía mà, nếu mà....thì đã
N2
をもとに
Dựa trên/Từ...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng