Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 春の風を君に…
春風 はるかぜ しゅんぷう
gió xuân.
春疾風 はるはやて
strong spring storm
春風駘蕩 しゅんぷうたいとう
đun và vui vẻ nứt rạn thời tiết; thơm ngát và vui vẻ
君の瞳に乾杯 きみのひとみにかんぱい
"cạn ly vì vẻ đẹp đôi mắt em", đắm chìm trong ánh mắt
此の君 このきみ
bamboo
夫の君 せのきみ おっとのきみ
phu quân
風の便りに かぜのたよりに
tin đồn không biết từ đâu mà ra
君 くん ぎみ きんじ きみ
cậu; bạn; mày