Kết quả tra cứu ngữ pháp của 春はまだか
N4
Liên tục
...ままだ
Vẫn, mãi...
N2
はまだしも/ならまだしも
Nếu là... thì còn được, chứ... thì không
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N4
Nguyên nhân, lý do
のは…からだ
Sở dĩ ... là vì ...
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N4
または
Hoặc là...
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được
N2
だけましだ
Kể cũng còn may
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?