Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 春はまだか
trần, trần truồng, khoả thân, trụi lá, trụi lông, không có hiệu lực, vô giá trị, tranh khoả thân; tượng khoả thân, người khoả thân; tình trạng khoả thân
春まき はるまき
việc gieo trồng vào mùa xuân
はだか麦 はだかむぎ ハダカムギ
naked barley (Hordeum vulgare var. nudum)
丸裸 まるはだか
sự trần truồng
裸馬 はだかうま
ngựa không thắng yên cương
気は確かだ きはたしかだ
đầu óc bình thường
槇皮 まいはだ まきはだ
vỏ cây
cáp sáng.