Kết quả tra cứu ngữ pháp của 春まっしぐら!
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N3
Mức độ
~ぐらい
khoảng chừng, độ chừng, khoảng…
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N2
はまだしも/ならまだしも
Nếu là... thì còn được, chứ... thì không
N1
ぐるみ
Toàn thể