Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
真っしぐら まっしぐら ましぐら ましくら ばくち
hướng về mục tiêu với sự mạnh mẽ
驀地 まっしぐら
ở (tại) đầy đủ đi nhanh
ぐらっと ぐらっと
run rẩy dữ dội
真っ直ぐ まっすぐ
chân thật; thẳng thắn; ngay thẳng
実家暮らし じっかぐらし
sống cùng bố mẹ
ぐしぐし ぐしぐし
grumbling, complaining, muttering
春をひさぐ はるをひさぐ
to engage in prostitution
股座 またぐら
chạc, đáy chậu