Kết quả tra cứu ngữ pháp của 春を抱いていた
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N2
を除いて
Ngoại trừ/Ngoài... ra
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N2
Đề tài câu chuyện
たいてい
Thường thường, nói chung
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...