Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 春を抱いていた
疑いを抱く うたがいをいだく
có sự nghi ngờ
薪を抱いて火を救う たきぎをいだいてひをすくう
Chữa lợn lành thành lợn què
を措いて をおいて
other than, excluding, without
肩を抱く かたをだく
khoác vai; bá vai
異を立てる いをたてる
Đưa ra ý kiến khác, đưa ra ý kiến phản đối
辛抱強い しんぼうづよい
kiên nhẫn, bền bỉ, giỏi chịu đựng
膝を抱えて座る ひざをかかえてすわる
Ngồi bó gối
誓いを立てている ちかいをたてている
để ở dưới là một lời thề