Kết quả tra cứu ngữ pháp của 春夏秋冬そして春
N5
Xếp hàng, liệt kê
そして
Và (Liệt kê)
N5
Xếp hàng, liệt kê
そして
Và (Trình tự)
N3
Xếp hàng, liệt kê
そうして
Và (Liệt kê)
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それに) ...
Vừa …vừa… hơn nữa
N4
Đánh giá
... そうにしている
Trông..., có vẻ như..., ra vẻ...
N2
てこそ
Chỉ khi
N2
それにしても
Ngay cả vậy/Dù thế đi chăng nữa
N3
Diễn ra kế tiếp
そうして
Làm như thế, sau đó mới...(Diễn ra kế tiếp)
N3
Quan hệ trước sau
てこそ
Chỉ khi...mới...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それにしては
Vậy mà, so với mức bình thường thì, thế thì
N3
Suy đoán
しまいそうだ
Chắc là sẽ... mất