Kết quả tra cứu ngữ pháp của 春風こうた・ふくた
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N3
Suy đoán
たろう
Có lẽ đã
N3
ところだった
Suýt nữa
N5
たことがある
Đã từng
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên