Các từ liên quan tới 春風こうた・ふくた
春風 はるかぜ しゅんぷう
gió xuân.
風呂ふた ふろふた
nắp bồn tắm
おたふく風邪 おたふくかぜ
quai bị
trò hai mang, trò lá mặt lá trái, trò hai mặt, hai mang, lá mặt lá trái, hai mặt
春疾風 はるはやて
strong spring storm
abdominal cavity
sự sung sướng, hạnh phúc, câu nói khéo chọn; thành ngữ khéo chọn; từ dùng rất đắt, (từ cổ, nghĩa cổ) sự may mắn
たらふく たらふく
ăn no ăn căng bụng