Kết quả tra cứu ngữ pháp của 時にはいっしょに
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N3
にしては
Vậy mà
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N1
にあって(は)
Ở trong (tình huống)
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...