Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
時には ときには
có lúc
時に ときに
thỉnh thoảng
には には
cho (liên quan đến), để
排尿日誌 はいにょーにっし
nhật ký đi tiểu
一時に いちどきに いちじに いっときに
chỉ một lần
死に時 しにどき しにとき
thời gian để chết
ブート時に ブートときに
tại thời điểm khởi động
同時に どうじに
đồng thời, cùng lúc đó