Kết quả tra cứu ngữ pháp của 時には昔の話を
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N1
Coi như
…ものを
Gía mà, nếu mà....thì đã
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N2
をもとに
Dựa trên/Từ...
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...