Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 時には昔の話を
昔話 むかしばなし
chuyện dân gian; truyện cổ tích; truyền thuyết
昔時 せきじ
thời xưa, ngày xưa
昔は昔今は今 むかしはむかしいまはいま
Quá khứ là quá khứ, hiện tại là hiện tại
時には ときには
có lúc
今は昔 いまはむかし
ngày xửa ngày xưa
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog