Kết quả tra cứu ngữ pháp của 時のきざはし
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N3
わざわざ
Cất công
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N3
Vô can
いざしらず
Không biết ... thì sao ...
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N1
~ならいざしらず
~Nếu là...thì được nhưng~
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
Ngoại lệ
ときには
Có lúc, có khi
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...