Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
その時はその時 そのときはそのとき
lúc đó hẵng hay
きのは
tán lá, bộ lá, hình trang trí hoa lá
勝負は時の運 しょうぶはときのうん
thắng thua có số
時には ときには
có lúc
~の時 ~のとき
khi, lúc
はやざしチェス
blitz chess
はしござけ
barhopping