Kết quả tra cứu ngữ pháp của 時めかす
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N1
めく
Có vẻ/Có cảm giác giống
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Cương vị, quan điểm
めく
Có vẻ như là ~, có khuynh hướng là ~
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N4
始める
Bắt đầu...
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
ために
Để/Cho/Vì
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...