時めかす
ときめかす「THÌ」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Xao xuyến, rung động

Bảng chia động từ của 時めかす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 時めかす/ときめかすす |
Quá khứ (た) | 時めかした |
Phủ định (未然) | 時めかさない |
Lịch sự (丁寧) | 時めかします |
te (て) | 時めかして |
Khả năng (可能) | 時めかせる |
Thụ động (受身) | 時めかされる |
Sai khiến (使役) | 時めかさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 時めかす |
Điều kiện (条件) | 時めかせば |
Mệnh lệnh (命令) | 時めかせ |
Ý chí (意向) | 時めかそう |
Cấm chỉ(禁止) | 時めかすな |
時めかす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 時めかす
時めかす
ときめかす
xao xuyến, rung động
時めく
ときめく
thịnh vượng, hưng thịnh (vào đúng thời điểm)