Kết quả tra cứu ngữ pháp của 時代おくれの酒場
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N4
ておく
Làm... sẵn/Cứ để nguyên
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...