Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
酒代 さかだい
tiền rượu; chi phí cho việc uống rượu
酒場 さかば
quán bar; phòng uống rượu.
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
時代遅れ じだいおくれ
lỗi thời; không hợp mốt; lạc hậu
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
場代 ばだい
được cho thuê; bao trùm sự tích nạp
時代離れ じだいばなれ
xa rời thời đại
今の時代 いまのじだい
thời đại hiện nay