Kết quả tra cứu ngữ pháp của 時代がかる
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N1
Khuynh hướng
~がかる
~Gần với, nghiêng về...
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là