時代がかる
じだいがかる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
To be antique-looking

Bảng chia động từ của 時代がかる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 時代がかる/じだいがかるる |
Quá khứ (た) | 時代がかった |
Phủ định (未然) | 時代がからない |
Lịch sự (丁寧) | 時代がかります |
te (て) | 時代がかって |
Khả năng (可能) | 時代がかれる |
Thụ động (受身) | 時代がかられる |
Sai khiến (使役) | 時代がからせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 時代がかられる |
Điều kiện (条件) | 時代がかれば |
Mệnh lệnh (命令) | 時代がかれ |
Ý chí (意向) | 時代がかろう |
Cấm chỉ(禁止) | 時代がかるな |