Kết quả tra cứu ngữ pháp của 時代と共に歩む
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N2
ずに済む
Không cần phải
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
むりに
Cố mà..., ráng sức mà
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...