時代と共に歩む
じだいとともにあゆむ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
◆ Đi cùng thời gian

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 時代と共に歩む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 時代と共に歩む/じだいとともにあゆむむ |
Quá khứ (た) | 時代と共に歩んだ |
Phủ định (未然) | 時代と共に歩まない |
Lịch sự (丁寧) | 時代と共に歩みます |
te (て) | 時代と共に歩んで |
Khả năng (可能) | 時代と共に歩める |
Thụ động (受身) | 時代と共に歩まれる |
Sai khiến (使役) | 時代と共に歩ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 時代と共に歩む |
Điều kiện (条件) | 時代と共に歩めば |
Mệnh lệnh (命令) | 時代と共に歩め |
Ý chí (意向) | 時代と共に歩もう |
Cấm chỉ(禁止) | 時代と共に歩むな |