Kết quả tra cứu ngữ pháp của 時代遅れの恋人たち
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
ちゃった
Làm xong/Làm gì đó mất rồi
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi